Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 16-02-2024 - Cập nhật lúc 04:35 19/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 16-02-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 04:35 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 18 ngoại tệ tăng giá, 84 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 94 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,777.00 15,827.00 16,244.00
Đô la Canada CAD 17,881.00 17,891.00 18,591
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,353 27,453 28,163
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,366.53 3,486.03
Euro EUR 25,789 26,095 27,037
Bảng Anh GBP 30,120 30,180 31,570
Đô la Hồng Kông HKD 3,059.00 3,069.00 3,221.00
Yên Nhật JPY 160.52 161.32 165.68
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.57 0.00
Kip Lào LAK 0.00 1.02 0.00
Ðô la New Zealand NZD 14,723.00 14,733.00 15,313.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,295.17 2,392.76
Đô la Singapore SGD 17,927.00 18,044 18,421
Bạc Thái THB 600.59 667.32 692.92
Đô la Mỹ USD 24,280 24,320 24,740

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 845,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,502
EUR 26,087 27,518
GBP 31,260 32,589
JPY 158.81 168.04
HKD 3,178.97 3,314.10
AUD 15,994.12 16,673.98
CAD 17,569.67 18,316
RUB 0.00 267.47
Cập nhật lúc 04:35 19/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021